请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu nối
释义
cầu nối
陆桥 <连接两块大陆的陆地, 如地质史上的连接亚洲和北洲的陆地, 和现在连接北美洲和南美洲的巴拿马地峡。陆桥往往用于说明生物和古人类的迁移路线。>
陆桥 <海运的货物到达港口后, 改为陆运, 到另一港口再改为海运, 两个港口之间的这一段陆地叫陆桥。>
桥梁 <比喻能起沟通作用的人或事物。>
tác dụng của cầu nối.
桥梁作用。
浮桥 <在并列的船或筏子上铺上木板而成的桥。>
随便看
ống bơm
ống bơm hơi
ống bễ
ống bỏ tiền
ống bộc phá
ống cao su
ống chân
ống chân không
ống chèn
ống chích
ống chẩn bệnh
ống chỉ
ống chữ T
ống cắt gió đá
ống cống
ống cứng
ống cứu hoả
ống cửa hơi
ống dây điện
ống dòm
ống dưỡng khí
ống dẫn
ống dẫn dầu
ống dẫn khí nén
ống dẫn mật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:04:59