请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự nhân
释义
tự nhân
自乘 <一个数自身和自身相乘, 也就是两个或两个以上相同的数相乘, 如求34(3 x 3 x 3 x 3)的运算就是自乘。>
随便看
đá xít dầu
đáy
đáy biển
đáy biển mò kim
đáy chậu
đáy hòm
đáy lòng
đáy mắt
đáy quần
đáy rương
đá ô
đá đít
đá đưa
đá đạp loạn xạ
đá đạp lung tung
đá đẹp
đá đổ đống
đâm
đâm bông
đâm bị thóc, chọc bị gạo
đâm bổ
đâm chán
đâm chém
đâm chọt
đâm chồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:33:34