请输入您要查询的越南语单词:
单词
cân lò xo
释义
cân lò xo
弹簧秤 <用弹簧制成的秤, 常见的是用螺旋形弹簧装在金属筒里, 上端固定, 下端有钩, 筒上有刻度。重物悬在钩上, 就可以由指针所指的刻度上得出重量。>
随便看
điều xe
điều xúc phạm
điều xấu xa
điều xử
điều ác
điều ăn điều nói
điều đi
điều đi nhận chức khác
điều đáng trách
điều đình
điều độ
điều động
điều động binh lực
điều động binh tướng
điều động nội bộ
điều ước
điều ước bất đắc dĩ
điều ước không bình đẳng
điều ước đã ký
điểm
điểm A
điểm binh
điểm bách phân
điểm bão hoà
điểm canh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:05