请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm cũ
释义
năm cũ
方
旧年 <去年。>
随便看
Lu-i-di-an
Lu-i-di-e-nơ
lui giữ
lui gót
lui lại
lui nhường
lui quân
lui ra
lui tránh
lui tới
lui tới luôn
lui về ở ẩn
lu loa
lum khum
lu mờ
lung
lung lao
lung lay
lung lay sắp đổ
lung linh
lung lạc
lung tung
lung tung beng
lung tung lẫn lộn
lu nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:38:50