请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giác ngộ
释义 giác ngộ
 顿悟 <佛教指顿然破除妄念, 觉悟真理。也泛指忽然领悟。>
 觉 ; 觉悟 ; 醒 ; 醒悟 ; 悟 ; 了解; 领会; 觉醒 <由迷惑而明白; 有模糊而认清; 醒悟。>
 giác ngộ.
 觉醒。
 giác ngộ giai cấp.
 阶级觉悟。
 giác ngộ chủ nghĩa cộng sản.
 共产主义觉悟。
 những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một
 cách tích cực.
 中国广大的革命知识分子都觉悟到有积极改造思想的必要
 qua học tập, sự giác ngộ của mọi người được nâng cao.
 经过学习, 大家的觉悟都提高了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:07:37