请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bút tài hoa
释义
cây bút tài hoa
生花之笔 <传说李白少年时梦见笔头生花, 从此才华横溢, 名闻天下(见于《开元天宝遗事》)。比喻杰出的写作才能。>
随便看
mặt nền
mặt pa-ra-bôn
mặt phải
mặt phẳng
mặt phẳng chéo
mặt phẳng nghiêng
mặt phẳng nằm ngang
mặt phẳng thẳng đứng
mặt phẳng tiếp xúc
mặt phẳng trực giao
mặt phẳng vuông góc
mặt phẳng ở hai đầu hình trụ
mặt phố
mặt quan trọng
mặt quen quen
mặt quạt
mặt quỷ
mặt ranh giới
mặt rồng
mặt rỗ
mặt sau
mặt sấp
mặt sắt
mặt số đồng hồ
mặt sứa gan lim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:05:03