请输入您要查询的越南语单词:
单词
vỏ trai
释义
vỏ trai
介壳 <蛤、螺等软体动物的外壳, 主要由石灰质和色素构成, 质地坚硬, 有保护身体的作用。>
随便看
sự vận hành của thiên thể
sự vật phát sinh
sự vật quái dị
sự xà phòng hoá
sự ô nhiễm
sự ù tai
sự đau khổ
sự điều biến tần
sự đáng tin
sự đòi hỏi
sự đóng góp
sự đẻ trứng
sự đền ơn
sự định hướng
sự đối lưu
sự đời đổi thay
sự đủ tuổi
ta
ta cần ta cứ lấy
ta-ga-tốt
tai
tai bay vạ gió
tai biến
tai giữa
tai hoang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:59:41