请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả lắc đồng hồ
释义
quả lắc đồng hồ
摆 < 摇动的东西; 悬挂在细线上能做往复运动的重锤的装置。摆的长度不变且振幅不太大时, 运动的周期恒等>
quả lắc đồng hồ
钟摆。
钟摆 <时钟机件的一部分, 是根据单摆的原理制成的, 左右摆动, 通过一系列齿轮的作用, 使指针以均匀的速度转动。>
随便看
rượu nặng
rượu nếp
rượu nếp than
rượu nồng
rượu Phượng Tường
rượu Phần
rượu rum
rượu say
rượu sâm banh
rượu séc
rượu sưởng
rượu Thiệu Hưng lâu năm
rượu thuốc
rượu thịt
rượu thừa
rượu trái cây
rượu trúc diệp thanh
rượu trắng
rượu trắng Lô Châu
rượu uýt-ky
rượu và món ăn
rượu vàng
rượu và thức ăn
rượu và đồ nhắm
rượu và đồ ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:23