请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bạch đàn
释义
cây bạch đàn
白檀 <植物名。灰木科木木属, 落叶灌木或乔木。高约十点八公尺, 枝细长而向上开展。叶有短柄, 呈椭圆形或倒卵形。花为白色, 有香味。果实椭圆形, 内含种子, 有核。>
随便看
vặn hỏi
vặn lại
vặn vẹo
vặt
vặt nhau
vặt vãnh
vặt đầu cá, vá đầu tôm
Vẹc-xây
vẹm
vẹn
vẹn cả đôi đường
vẹn toàn
vẹn toàn đôi bên
vẹn tròn
vẹn vẹn
vẹn vẽ
vẹo
vẹo hông
vẹo vọ
vẹt
vẹt trắng
vẻ
vẻ buồn rầu
vẻ bị bệnh
vẻ con nít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:28:00