请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bồ quỳ
释义
cây bồ quỳ
蒲葵 <常绿乔木, 叶子大, 大部分掌状分裂, 裂片长披针形, 圆锥花序, 生在叶腋间, 花小, 果实椭圆形, 成熟时黑色。生长在热带和亚热带地区, 叶子可以做扇子。>
随便看
hả
hả dạ
hả giận
hả hê
hả hê lòng người
hả hơi
hả hả
hải
hải báo
hải chiến
hải cảng
hải cẩu
hải dương
hải dương học
hải hà
hải khu
hải khẩu
hải luân
hải ly
hải lý
hải lưu
hải lưu ngầm
hải lưu đồ
hải lượng
hải lục không quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:50:05