请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất lỏng
释义
chất lỏng
液; 液体 <有一定的体积、没有一定的形状、可以流动的物质。在常温下, 油、水、酒、水银等都是液体。>
汁; 汁儿 <含有某种物质的液体。>
随便看
xương mu bàn chân
xương mác
Xương Môn
xương mềm
xương mỏ ác
xương ngoài
xương ngón chân
xương ngón tay
xương người
xương người chết
xương ngắn
xương ngực
xương quay
xương quạt gấp
xương rồng
xương sàng
xương sườn
xương sọ
xương sống
xương sống thắt lưng
xương sụn cuống họng
xương sụn giáp trạng
xương tai
xương tai giữa
xương to
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 18:47:49