请输入您要查询的越南语单词:
单词
lén lút vụng trộm
释义
lén lút vụng trộm
偷偷摸摸 <形容瞒着人做事, 不敢让人知道。>
偷鸡摸狗 <指男子乱搞男女关系。>
鬼鬼祟祟 <行事暖味而不光明。>
随便看
tham chính viện
tham của
tham danh
tham dục
tham dự
tham dự bàn thảo
tham dự hội nghị
tham dự khoa thi
tham dự vào
tham gia
tham gia chiến đấu
tham gia công tác
tham gia hiệp trợ
tham gia hội nghị
tham gia quân ngũ
tham gia quân đội
tham gia sát hạch
tham gia thi đấu
tham gia triển lãm
tham gia vào chính sự
tham hặc
tham khảo
tham khảo thêm
tham khảo để hiệu đính
tham kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:24:49