请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc đáng tiếc
释义
việc đáng tiếc
憾事 <认为不完美而感到遗憾的事情。>
việc đáng tiếc cả đời
终身憾事。 恨事 <憾事。>
gây nên việc đáng tiếc
引为恨事。
随便看
chất răng
chất rắn
chất Rờ-ni
chất si-tin
chất siêu dẫn
chất sơn
chất sắc
chất sừng
chất tan vi khuẩn
chất than
chất thăng hoa
chất thơ
chất thơm
chất thải công nghiệp
chất thấm hút
chất tiêu vi khuẩn
chất trợ dung hàn
chất tê-in
chất tía thị giác
chất tím võng mạc
chất tổng hợp
chất tổng hợp hữu cơ
chất tử
chất vôi
chất vô định hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:56:34