请输入您要查询的越南语单词:
单词
chậm chân
释义
chậm chân
慢行 <慢速行走。>
迟到 <到得比规定的时间晚。>
随便看
từ ngữ trau chuốt
từ nhiều nghĩa
từ nhượng
từ nhịp chậm
từ nhỏ
từ nói tắt
từ nông đến sâu
từ năm nay
từ năng
từ nối
từ pháp
từ phát sinh
từ phú
từ phả
từ phản nghĩa
từ phổ
từ phụ
từ quan
từ quan về ở ẩn
từ rày
từ rày trở đi
từ rời
Từ Sơn
từ thiện
từ thoại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:40