请输入您要查询的越南语单词:
单词
chập tối
释义
chập tối
傍晚; 傍黑儿; 傍晚儿; 擦黑儿 < 指临近夜晚的时候, 多用于书面语。>
书
垂暮 <天将晚的时候。>
下晚儿 <近黄昏的时候。>
随便看
đã đời
đè
đè bẹp
đè chừng
trừ bỏ
trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tốt
trừ bỏ độc hại
trừ bụi
trừ bữa
trừ căn
trừ cỏ
trừ cỏ dại
trừ diệt
trừ diệt tận gốc rễ
trừ gian
trừ hao
trừ hao mòn
trừ hoạ
trừ hoả
trừ hại
trừ hại cho dân
trừ khi
trừ khử
trừng
trừng giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:49:53