请输入您要查询的越南语单词:
单词
chật vật
释义
chật vật
难过 <不容易过活。>
trước giải phóng, đời sống của dân nghèo rất chật vật.
解放前穷人的日子真难过。 窄 <(生活)不宽裕。>
cuộc sống của gia đình anh ấy rất chật vật.
他家的日子过得挺窄。 冷淡; 不景气 <不热闹; 不兴盛。>
buôn bán chật vật.
生意冷淡。
随便看
vái chào
vái lạy
vái van
vái xin
đổi vụ
đổi xe
đổi ý
đổi ý liên tục
đổi đi nơi khác
đổi đường
đổi đường dây
đổi đời
đổ khuôn
đổ lười
đổ lỗi
đổ lỗi cho
đổ lộn
đổ máu
đổ mưa
đổ mồ hôi
đổ mồ hôi trộm
đổng
đổng binh
đổng lý
đổng nhung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 19:39:58