请输入您要查询的越南语单词:
单词
chắp vá
释义
chắp vá
残篇断简 <残缺不全的书本或文章。也说断简残编、断简残篇或断编残简、断篇残简。>
拼凑; 凑合 <把零碎的合在一起。>
cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
她把零碎的花布拼凑起来给孩子做了件漂亮衣服。
牵强附会 <把关系不大的事物勉强地扯在一起; 勉强比附。>
生凑 <勉强凑成。>
随便看
hiệu lệnh như sơn
hiệu lực
hiệu lực còn lại
hiệu lực của thuốc
hiệu may
hiệu nghiệm
hiệu nhuộm
hiệu năng
hiệu năng cao
hiệu quả
hiệu quả cao
hiệu quả của phân bón
hiệu quả dự tính
hiệu quả nhanh
hiệu quả nhanh chóng
hiệu quả như nhau
hiệu quả thực tế
hiệu quả trị liệu
hiệu quả tính theo ngày
hiệu quả tức thì
hiệu quả và lợi ích
hiệu quả về sau
hiệu suất
hiệu suất cao
hiệu suất công tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 18:45:17