请输入您要查询的越南语单词:
单词
nống
释义
nống
大簸箕 <用竹篾或柳条编成的器具, 三面有边沿, 一面敞口, 用来簸粮食等。也有用铁皮, 塑料制成的, 多用来清除垃圾。>
模子<编织竹器用的。>
支起; 撑起。
纵容 <对错误行为不加制止, 任其发展。>
随便看
cục đường sắt
cục đường xá
cụ cố
cụ cựa
cụ già
cụ kỵ
cụ lớn
cụm
cụm hoa
cụm liên hợp
cụm lại
cụm từ
cụm từ đọc líu lưỡi
cụng
cụng ly
cụ ngoại
cụ nhà
cụ non
cụ nội
cụp
cụp lạc
cụp xuống
cụp đuôi
cụt
cụ thân sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:07:58