请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồi vuông úp vung tròn
释义
nồi vuông úp vung tròn
牛头不对马嘴; 驴唇不对马嘴 <比喻答非所问或事物两下不相合。也说牛头不对马嘴。>
随便看
áng
áng chừng
áng hùng văn
án gian
án giá
áng mây
áng như
áng thơ
á nguyên
áng độ
ánh
ánh ban mai
ánh bình minh
ánh chiều
ánh chiều tà
ánh chớp
ánh dương
ánh hoàng hôn
ánh huỳnh quang
ánh hào quang
á nhiệt đới
ánh khúc xạ
ánh lên
ánh lửa
ánh lửa nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:28:16