请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồi đất
释义
nồi đất
沙锅 <用陶土和沙烧成的锅, 不易与酸或碱起化学变化, 大多用来做菜或熬药。>
甑 <古代炊具, 底部有许多小孔, 放在鬲上蒸食物。>
随便看
người Liên Xô
người lo liệu việc nhà
người làm
người làm binh biến
người làm bài thi hộ
người làm chứng
người làm công quả
người làm công tháng
người làm hoa giả
người làm mai
người làm mưa làm gió
người làm mướn
người làm phước
người làm quan
người làm ruộng
người làm thuê
người làm tạp dịch
người làm việc hiếu hỉ
người làm việc vặt
người làm vườn
người làng
người lành nghề
người lái chính
người lái đò
người lãnh đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:23:20