请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên cơn sốt
释义
lên cơn sốt
发高烧。< 原指因生病而体温增高, 现在常用来比喻感情过于激动时控制不住自己而乱说乱做。>
发烧 <体温增高。人的正常体温是37oC左右, 如超过37. 5oC, 就是发烧, 是疾病的一种症状。也说发热。>
随便看
lẽ bất di bất dịch
lẽ chung
lẽ công
lẽ công bằng trong trời đất
lẽ giời
lẽ mọn
lẽ nào
lẽ nào có lí đó
lẽ nào lại như vậy
lẽo đẽo
lẽ phải
lẽ ra
lẽ ra phải
lẽ thường
lẽ thẳng
lẽ thẳng khí hùng
lẽ trời
lẽ tất nhiên
lẽ tự nhiên
lẽ đời
lếch tha lếch thếch
lếch thếch
lết
lết bết
lếu láo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:26:59