请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội bộ bất hoà
释义
nội bộ bất hoà
兄弟阋墙 <《诗经·小雅·常棣》'兄弟阋于墙'比喻内部相争(阋:争吵; 争斗)。>
随便看
ngủ
ngủ chỗ lạ
ngủ gà ngủ vịt
ngủ gật
ngủ gục
ngủ lang
ngủ li bì
ngủ lơ mơ
ngủ lại
ngủ lại chùa khác
ngủm
ngủ mê
ngủ mơ
ngủn
ngủ nghê
ngủng nghỉnh
ngủ ngoài trời
ngủ ngáy
ngủ nhờ
ngủn ngoẳn
ngủ say
ngủ say mộng đẹp
ngủ say sưa
ngủ sâu
ngủ thiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 21:39:59