请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên mặt
释义
lên mặt
高视阔步 <形容气概不凡或态度傲慢。>
顾盼自雄 <形容自以为了不起。>
架子 <自高自大、装腔作势的作风。>
拿大; 拿架子; 摆架子; 做大; 翘尾巴 <自以为比别人强, 看不起人。>
随便看
lực lượng phòng thủ
lực lượng quân đội
lực lượng sau cùng
lực lượng sản xuất
lực lượng thiên nhiên
lực lượng thừa
lực lượng trú phòng
lực lượng tương đương
lực lượng vũ trang
lực lượng vũ trang địa phương
lực lượng yếu
lực lượng đông đảo hùng mạnh
lực ma sát
lực ma sát tĩnh
lực mô-men
lực ngưng tụ
lực nén
lực sĩ
lực tương phản
lực tương tác
lực tổng hợp
lực từ
lực vạn vật hấp dẫn
lực xoắn
lực xuyên suốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:47:20