请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên mặt
释义
lên mặt
高视阔步 <形容气概不凡或态度傲慢。>
顾盼自雄 <形容自以为了不起。>
架子 <自高自大、装腔作势的作风。>
拿大; 拿架子; 摆架子; 做大; 翘尾巴 <自以为比别人强, 看不起人。>
随便看
công tử nhà giàu
công viên
công viên Bắc Hải
công viên Disneyland
công việc
công việc buôn bán
công việc béo bở
công việc bên ngoài
công việc bên trong
công việc bù đầu bù cổ
công việc bảo vệ an ninh quốc gia
công việc chung
công việc chính
công việc cấp bách vội vã
công việc dễ dàng
công việc giao thiệp với nước ngoài
công việc làm ít được hưởng nhiều
công việc nhà nước
công việc nhẹ
công việc nặng nhọc
công việc phay
công việc quan trọng
công việc quản gia
công việc song song
công việc thí điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:05:39