请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên mặt
释义
lên mặt
高视阔步 <形容气概不凡或态度傲慢。>
顾盼自雄 <形容自以为了不起。>
架子 <自高自大、装腔作势的作风。>
拿大; 拿架子; 摆架子; 做大; 翘尾巴 <自以为比别人强, 看不起人。>
随便看
sửa lại câu chữ
sửa lại án xử sai
sửa mái nhà dột
sửa mình
sửa nhà
sửa sai
sửa sang
sửa sang tất cả
sửa soạn
sửa soạn hành lý
sửa soạn hành trang
sửa sắc đẹp
sửa thành
sửa tội
sửa văn
sửa án
sửa đi sửa lại
sửa đổi
sửa đổi bản án
sử biên niên
sử dụng
sử dụng bạo lực
sử dụng chung
sử dụng công nhân
sử gia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:46:04