请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên mặt
释义
lên mặt
高视阔步 <形容气概不凡或态度傲慢。>
顾盼自雄 <形容自以为了不起。>
架子 <自高自大、装腔作势的作风。>
拿大; 拿架子; 摆架子; 做大; 翘尾巴 <自以为比别人强, 看不起人。>
随便看
điều quan trọng
điều quy
điều quy định
điều quân trở về
điều răn
điều rắc rối
điều sỉ nhục
điều thiện
điều thêu dệt
điều thích thú
điều thú vị
điều thần bí
điều tiết
điều tiết khí
điều tiết khống chế
điều tra
điều tra chứng cứ
điều tra chứng cứ phạm tội
điều tra cẩn thận
điều tra hiện trường
điều tra khảo cứu
điều tra kỹ càng
điều tra nghe ngóng
điều tra nghiên cứu
điều tra ngầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:36:05