请输入您要查询的越南语单词:
单词
quấy phá
释义
quấy phá
作祟; 作怪 <迷信的人指鬼神跟人为难。比喻坏人或坏的思想意识捣乱, 妨碍事情顺利进行。>
随便看
nhiều cách nói
nhiều cảm xúc
nhiều của cải
nhiều góc
nhiều không kể xiết
nhiều không đếm xuể
nhiều kinh nghiệm
nhiều kiểu
nhiều kiểu mẫu
nhiều loại
nhiều lượt
nhiều lần
nhiều lần phạm tội
nhiều lần xuất hiện
nhiều lần đảm nhiệm
nhiều màu
nhiều màu sắc
nhiều mây
nhiều mưu mô giỏi quyết đoán
nhiều mẫu mã
nhiều mặt
nhiều mỡ
nhiều ngày
nhiều người
nhiều người cùng nâng thì dễ nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:27:41