请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lần thứ hai
释义 lần thứ hai
 再次; 再度 <第二次; 又一次。>
 đoạt giải lần thứ hai.
 再次获奖
 cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
 机构再度调整
 cuộc đàm phán bị thất bại (tan vỡ) lần thứ hai.
 谈判再度破裂
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:36:03