释义 |
lên tiếng | | | | | | 开腔 <开口说话。> | | | mọi người chưa nói câu nào thì anh ấy đã lên tiếng rồi. | | 大家都还没说话, 他先开腔了。 | | | 吭; 吭气 ; 吭声 <出声; 说话(多用于否定式)。> | | | tôi sợ người lớn biết được không vui, chẳng dám lên tiếng. | | 我怕老人知道了不高兴, 一直没敢吭气。 | | | cho dù bạn cứ cố gặn hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng. | | 不管你怎么 追问, 他就是不吭气。 声 <发出声音; 宣布; 陈述。> | | | 声言 <公开地用语言或文字表示。> | | | 则声 ; 吱声; 做声; 做声儿 <发出声音, 指说话、咳嗽等。> | | | không dám lên tiếng | | 不敢则声 | | | hỏi anh ấy mấy lần, anh ấy đều không lên tiếng. | | 问他几遍, 他都没吱声。 |
|