请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lên tiếng
释义 lên tiếng
 开腔 <开口说话。>
 mọi người chưa nói câu nào thì anh ấy đã lên tiếng rồi.
 大家都还没说话, 他先开腔了。
 吭; 吭气 ; 吭声 <出声; 说话(多用于否定式)。>
 tôi sợ người lớn biết được không vui, chẳng dám lên tiếng.
 我怕老人知道了不高兴, 一直没敢吭气。
 cho dù bạn cứ cố gặn hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
 不管你怎么 追问, 他就是不吭气。 声 <发出声音; 宣布; 陈述。>
 声言 <公开地用语言或文字表示。>
 则声 ; 吱声; 做声; 做声儿 <发出声音, 指说话、咳嗽等。>
 không dám lên tiếng
 不敢则声
 hỏi anh ấy mấy lần, anh ấy đều không lên tiếng.
 问他几遍, 他都没吱声。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 11:03:29