请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói năng thận trọng
释义
nói năng thận trọng
不苟言笑 <《礼记·曲礼上》:"不登高, 不临深, 不苟訾, 不苟笑。"不随便说笑, 形容态度庄严稳重。>
三缄其口 <形容说话过分谨慎, 不肯或不敢开口。语出《说苑·敬慎》。>
嘴稳; 嘴严; 嘴紧 <说话谨慎, 不说泄露秘密的话。>
随便看
tồn tại trên danh nghĩa
tồn tại xã hội
tồn vong
tồn đọng
tổ
tổ bệnh
tổ bộc lôi
tổ bộ môn
tổ chim
tổ chấy
tổ chức ban lãnh đạo
tổ chức hỗ trợ nhau
tổ chức hội nghị
tổ chức lại
tổ chức nội bộ
tổ chức nội các
tổ chức phản động
tổ chức quần chúng
tổ chức thành đoàn thể
tổ chức thượng bì
tổ chức tương đương đại đội
tổ chức tội ác
tổ chức ê kíp lãnh đạo
tổ chức đoàn thể
tổ chức đám rước thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:13