请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiệu đính viên
释义
hiệu đính viên
校对 <做校对工作的人。>
随便看
tỳ khưu
tỳ khưu ni
tỳ nữ
tỳ thiếp
tỳ trợ
tỳ tích
tỳ tướng
tỳ tạng
tỳ tất
tỳ vết
tỳ ích
tỳ ố
tỵ
tỵ hiềm
tỵ nạnh
tỵ tổ
tỷ
Tỷ Can
tỷ dụ
tỷ giá
tỷ giá không ổn định
tỷ khưu
tỷ lệ
tỷ lệ cao
tỷ lệ nghịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 11:27:38