请输入您要查询的越南语单词:
单词
cốt yếu
释义
cốt yếu
概要 <重要内容的大概(多用于书名)。>
基本上; 重要 <主要地。>
công việc cốt yếu.
重要的工作。
随便看
tộc phổ
tộc quyền
tộc trưởng
tộc vọng
tội báo oan gia
tội chém đầu
tội chết
tội gì
tội gốc
tội khiên
tội liên quan
tội liên đới
tội lỗi chồng chất
tội nghiệp
tội nhân
tội phạm
tội phạm bị kết án
tội phạm bị áp giải
tội phạm chính trị
tội phạm chưa xử
tội phạm hiện hành
tội phạm hình sự
tội phạm quan trọng
tội phạm trốn trại
tội trạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:44:34