请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính màu trà
释义
kính màu trà
茶镜 <用茶晶或茶色玻璃做镜片的眼睛。>
钙玻璃 <含钙量多的一种玻璃, 这种玻璃大量用作商品(如瓶、平底杯和窗玻璃)。>
随便看
tượng thần
tượng thờ
tượng trò
tượng trưng
tượng vẽ
tượng đất
tượng đắp
tượng đồng
tượt
tạ biệt
tạ bệnh
tạc diệp
tạc dược
tạc dạ
tạch
tạch tạch
Tạc Thuỷ
tạc tượng
tạc đá
tại
tại chỗ
tại gia
tại hiện trường
tại làm sao
tại lớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:54:42