请输入您要查询的越南语单词:
单词
vệ tinh truyền hình
释义
vệ tinh truyền hình
电视卫星 <一种在地面站之间转播电视信号的轨道卫星, 一般发送至适当高度(例如大西洋或印度洋上空), 以便世界各地通过这种卫星都可接收到转播的节目。>
随便看
thuốc tây
thuốc tê
ngành dịch vụ
ngành giun dẹt
ngành hoá chất
ngành hoá học
ngành hàng hải
ngành hệ
ngành họ
ngành học
ngành kỹ thuật
ngành mỏ
ngành nghiên cứu
ngành nghề
ngành ngọn
ngành phục vụ công cộng
ngành sông
ngành thống kê
ngành ăn uống
ngàn lẻ một việc đang chờ
ngào
ngào ngạt
ngà răng
ngàu
ngà voi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 8:40:44