请输入您要查询的越南语单词:
单词
vỉa
释义
vỉa
露头 <岩石矿床露出地面的部分。矿床的露头是矿床存在的直接标记。 也叫矿苗。>
边 <边缘。>
矿层 <地层中作层状分布的矿物。>
随便看
không còn manh giáp
không còn một chỗ
không còn một gốc cây ngọn cỏ
không còn một xu dính túi
không còn nữa
không còn sót lại chút gì
không còn tình nghĩa
không còn xuất hiện
không có
không có ai
không có chuẩn tắc
không có chí tiến thủ
không có căn cứ
không có cơ hội
không có cơ sở
không có giá trị
không có gió làm sao có sóng
không có gì
không có gì cả
không có gì ăn
không có gì để nói
không có gì để ăn
không có kẽ hở
không có lối thoát
không có lỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 22:48:34