请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói thật
释义
nói thật
坦白 <如实地说出(自己的错误或罪行)。>
忠言 <诚恳劝告的话。>
nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
忠言逆耳。 说实话; 实话实说; 说真的。
随便看
ớn ớn
ớt
ớt chỉ thiên
ớt hiểm
ớt sừng trâu
ớt tây
ờ
ở
ở bạc
ở chung
ở chỗ
ở cuối
ở cùng
ở cùng nhau
ở cữ
ở dưng
ở dưới
ở giữa
ở goá
ở gần
ở hiền gặp lành
ở khắp nơi
ở lại
ở lại lâu
ở lại đấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:56:29