请输入您要查询的越南语单词:
单词
quạt máy
释义
quạt máy
电扇; 电风扇 <利用电动机带动叶片旋转, 使空气流动的装置。天气炎热时用来使空气流动, 让人有凉爽的感觉。常见的有吊扇、台扇、落地扇等。>
随便看
bàn cuốc
bàn cào
bàn cát
bàn cân
bàn cãi
bàn cắt xà phòng
Bàn Cổ
bàn cờ
bàn cứ
bàn dài
bàn dân
bàn dập
bàng
bàng bạc
bàng hoàng
bàn ghế
bàng hệ
bàn giao
bàn giao công trình
bàn giao công tác
bàn giao sổ sách
bàn giải
bàn giải phẫu
bàn giảng
bàn giấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:17:25