请输入您要查询的越南语单词:
单词
quạt lông
释义
quạt lông
羽扇 <用鸟翅膀上的长羽毛制成的扇子。>
vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)
羽扇纶巾。
随便看
sau lưng
sau lưng địch
sau nhà
sau này
sau này có ngày gặp lại
sau này hãy nói
sau này sẽ gặp lại
sau nó
sau nữa
sau rốt
sau rồi
sau trăm tuổi
sau đây
sau đó
sa vào
sa vào tay giặc
Sa Xa
say
say bét nhè
say bí tỉ
say chèm nhèm
say dừ
say gật gù
say ke
say khướt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 0:32:30