请输入您要查询的越南语单词:
单词
quạt vả
释义
quạt vả
团扇 <圆形的扇子, 一般用竹子或兽骨做柄, 竹篾或铁丝做圈, 蒙上绢、绫子或纸。>
随便看
thích mắt
thích mới ghét cũ
thích nghe ngóng
thích nghe nói ngọt
thích nghi
thích nghĩa
thích phóng
thích phối
thích quan sát
thích thuộc
thích thú
thích thảng
thích thời
thích trung
thích tử
thích uống rượu
thích việc lớn hám công to
thích và ghét
thích ý
thích ăn mặn
thích ăn nhạt
thích đao to búa lớn
thích đáng
thí chẩn
thí chủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:03:06