请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói thẳng ra
释义
nói thẳng ra
打开天窗说亮话 <比喻毫无隐瞒地公开说出来。也说打开窗子说亮话。>
和盘托出 <比喻全部说出或拿出来, 没有保留。>
亮话 <明白而不加掩饰的话。>
nói thẳng ra, tôi không thể giúp anh được.
说亮话吧, 我不能帮你这个忙。
说破 <把隐秘的意思或事情说出来。>
随便看
khởi loạn
khởi nghĩa
khởi nghĩa Hoàng Cân
khởi nghĩa Hoàng Sào
khởi nghĩa Kim Điền
khởi nghĩa Lục Lâm
khởi nghĩa Nam Xương
khởi nghĩa nông dân
khởi nghĩa Thu Thụ
khởi nghĩa Tiểu Đao hội
khởi nghĩa Trần Thắng - Ngô Quảng
khởi nghĩa Trần Thắng Ngô Quảng
khởi nghĩa Tống Giang
khởi nghĩa vũ trang
khởi nghĩa Vũ Xương
khởi nghĩa đầu tiên
khởi nghịch
khởi nguyên
khởi nguồn
khởi phát bất thình lình
khởi soạn
khởi sắc
khởi sự
khởi thuỷ
khởi thảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:15:25