请输入您要查询的越南语单词:
单词
khóc nức nở
释义
khóc nức nở
啜泣 <抽噎; 抽抽搭搭地哭。>
哭灵 <在灵柩或灵位前痛哭。>
哭腔 <戏曲演唱中表示哭泣的行腔。>
痛哭 <尽情大哭。>
欷; 欷歔 <哭泣后不自主地急促呼吸。>
随便看
ha-phơ-ni
Harare
Harrisburg
Hartford
hau hau
hau háu
Havana
Hawaii
hay
hay biết
hay bố thí
hay chữ
hay cáu
hay dở
hay giận
hay gây sự
hay hay
hay ho
hay hèn
hay hớm
hay hờn
hay khen hèn chê
hay không
hay kiếm chuyện
hay là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:47:32