请输入您要查询的越南语单词:
单词
khóc nức nở
释义
khóc nức nở
啜泣 <抽噎; 抽抽搭搭地哭。>
哭灵 <在灵柩或灵位前痛哭。>
哭腔 <戏曲演唱中表示哭泣的行腔。>
痛哭 <尽情大哭。>
欷; 欷歔 <哭泣后不自主地急促呼吸。>
随便看
hiệp ước
hiệp ước biên giới
hiệp ước dự thảo
hiệp ước hoà bình
hiệp ước không bình đẳng
hiệp ước kinh tế
hiệp ước quốc
hiệp ước thương mại
hiệp ước đồng minh
Hiệt
hiệu
hiệu buôn
hiệu buôn tây
hiệu bán tương
hiệu báo
hiệu chính
hiệu chỉnh
hiệu cầm đồ
hiệu giải khát
hiệu lệnh
hiệu lệnh như sơn
hiệu lực
hiệu lực còn lại
hiệu lực của thuốc
hiệu may
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:34:38