请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó sống chung
释义
khó sống chung
难处 <不容易相处。>
anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.
他只是脾气暴躁些, 并不算难处。
随便看
gân nhượng chân
gân tay
gân thịt
gân xanh
gân đá
gâu gâu
gây
gây bè kết đảng
gây bất hoà
gây chia rẽ
gây chiến
gây chuyện
gây chuyện thị phi
gây chú ý
gây cười
gây dựng
gây dựng cơ đồ
gây giống
gây gây
gây gổ
gây hoạ
gây huyên náo
gây hưng phấn
gây hại
gây hấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 2:27:41