请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó tránh khỏi
释义
khó tránh khỏi
保不齐 <保不住。>
免不了 <不可避免, 难免。>
trên con đường tiến lên phía trước, khó khăn là khó tránh khỏi.
在前进的道路上, 困难是免不了的。
trẻ em mới biết đi, khó tránh khỏi bị ngã.
刚会走的孩子免不了要摔交。
随便看
tằm long não
tằm lên né nhả tơ
tằm mới nở
tằm ngủ
tằm nuôi
tằm thầu dầu
tằm ăn lá thầu dầu
tằm ăn lên
tằng
tằng tôn
tằng tịu
tằng tịu với nhau
tằng tổ
tằn tiện
tặc
tặc hại
tặc khấu
tặc nghĩa
tặc phỉ
tặc tử
tặng
tặng biếu
tặng biệt
tặng cho
tặng cờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:42:51