请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó tránh khỏi
释义
khó tránh khỏi
保不齐 <保不住。>
免不了 <不可避免, 难免。>
trên con đường tiến lên phía trước, khó khăn là khó tránh khỏi.
在前进的道路上, 困难是免不了的。
trẻ em mới biết đi, khó tránh khỏi bị ngã.
刚会走的孩子免不了要摔交。
随便看
sa môn
sa mạc
sa mạc Gobi
sa mạc hoang vắng
sa mạc lớn
Sana
san bằng
san bằng đất
san bổ
san cải
San Francisco
sang
sang băng
sang cửa hàng
sang hàng
sang hèn
sang máu
sang ngang
sang nhà
sang năm
sang sông
sang sảng
sang sổ
sang tay
sang tháng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 6:00:18