请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khó tránh khỏi
释义 khó tránh khỏi
 保不齐 <保不住。>
 免不了 <不可避免, 难免。>
 trên con đường tiến lên phía trước, khó khăn là khó tránh khỏi.
 在前进的道路上, 困难是免不了的。
 trẻ em mới biết đi, khó tránh khỏi bị ngã.
 刚会走的孩子免不了要摔交。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:42:51