请输入您要查询的越南语单词:
单词
giềng lưới
释义
giềng lưới
纲 <提纲的总绳(多用于比喻)。>
网纲 <鱼网上的大绳。>
随便看
lẽ đời
lếch tha lếch thếch
lếch thếch
lết
lết bết
lếu láo
lề
lề cột
lề dưới trang sách
lề giấy
lề luật
lề lối
lề mà lề mề
lề mề
lềnh bềnh
lềnh kềnh
lề sách
lề thói
lề thói cũ
lề thói lâu nay
lề trên
lề trên và lề dưới
lều
lều bạt
lều bều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:33:51