请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô cạn
释义
khô cạn
涤涤 <形容草枯水干, 山川荡然无存的样子。>
干涸; 干枯; 涸 ; 枯干 <(河道、池塘等)没有水了。>
giếng khô cạn
干枯的古井。
nguồn nước khô cạn.
水源枯竭。
枯竭; 眢 <(水源)干涸; 断绝。>
走墒 <跑墒。>
书
匱竭 <贫乏, 以至于枯竭。>
随便看
đưa tình
đưa tận tay
đưa tới
đưa vào
đưa vào hoạt động
đưa vào hồ sơ
đưa vào kinh doanh
đưa vào sản xuất
đưa vào sử dụng
đưa ví dụ
đưa xuống nước
đưa ông táo về trời
đưa đi
đưa đi bán
đưa đi in
đưa đi sắp chữ
đưa đi đày
đưa đi đưa lại
đưa đà
đưa đám
đưa đò
đưa đón
đưa đường
đưa đẩy
đươn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/24 3:40:44