请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô cạn
释义
khô cạn
涤涤 <形容草枯水干, 山川荡然无存的样子。>
干涸; 干枯; 涸 ; 枯干 <(河道、池塘等)没有水了。>
giếng khô cạn
干枯的古井。
nguồn nước khô cạn.
水源枯竭。
枯竭; 眢 <(水源)干涸; 断绝。>
走墒 <跑墒。>
书
匱竭 <贫乏, 以至于枯竭。>
随便看
phản phất
phản quang
phản quốc
phản toạ
phản trắc
phản tác dụng
phản tặc
phản tỉnh
phản tố
phản từ
phản tỷ lệ
phản vấn
phản xung
phản xung lực
phản xạ
phản xạ có điều kiện
phản xạ hỗn loạn
phản xạ không điều kiện
phản xạ toàn phần
phản xạ tự nhiên
phản án
phản ánh
phản ánh luận
phản đế
phản đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:44