请输入您要查询的越南语单词:
单词
có nhân
释义
có nhân
夹馅; 夹心; 夹馅儿 <有馅儿的。>
bánh màn thầu có nhân.
夹馅馒头。
bánh nướng có nhân.
夹馅烧饼。
bánh quy có nhân.
夹心饼干。
kẹo có nhân.
夹心糖。
仁厚 <仁爱宽厚。>
ăn ở có nhân.
待人仁厚。
随便看
tấc son
tấc thành
tấc vuông
tấm
tấm bia
tấm bia to
tấm biển
tấm bình phong
tấm bạt đậy hàng
tấm bọc ghế
tấm bửng
tấm che
tấm chì
tấm chính
tấm chắn
tấm chắn nước
tấm chắn đạn
tấm cách
tấm cách điện
Tấm Cám
tấm cực điện
tấm da cừu
tấm da dê
tấm dương
tấm gương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:37