请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 có nhân
释义 có nhân
 夹馅; 夹心; 夹馅儿 <有馅儿的。>
 bánh màn thầu có nhân.
 夹馅馒头。
 bánh nướng có nhân.
 夹馅烧饼。
 bánh quy có nhân.
 夹心饼干。
 kẹo có nhân.
 夹心糖。
 仁厚 <仁爱宽厚。>
 ăn ở có nhân.
 待人仁厚。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:37