请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 có năng lực
释义 có năng lực
 得力 <做事能干; 有干才。>
 cán bộ có năng lực
 得力干部。
 干才 <办事的才能。>
 可以 <表示可能或能够。>
 干; 能干; 能 <有能力的。>
 người có năng lực.
 能人。
 biết nhiều thì khổ nhiều; người có năng lực thì thường vất vả nhiều
 能者多劳。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:18:10