请输入您要查询的越南语单词:
单词
không biết chắc
释义
không biết chắc
无数 <不知道底细。>
trong lòng không biết chắc.
心中无数。
随便看
vào nhà cướp của
vào nơi nước sôi lửa bỏng
vào nề nếp
vào quỹ đạo
vào rừng làm cướp
vào sinh ra tử
vào sân
vào sống ra chết
vào sổ
vào sổ gốc
vào tai này ra tai kia
vào tiết nóng
vào tiệc
vào trong
vào tròng
vào trước là chủ
vào trường thi
vào trường tiểu học
vào trạc
vào tù
vào vai phụ
vào viện
vào vòng trong
vào xuân
vào ăn tập thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:19:20