请输入您要查询的越南语单词:
单词
nóng hổi
释义
nóng hổi
热乎; 热和; 热火 <热(多表示满意)。>
cháo trong nồi vẫn còn nóng hổi.
锅里的粥还挺热和。
热腾腾 <(热腾腾的)形容热气蒸发的样子。>
滚热; 滚烫 <非常热(多指饮食或体温)。>
uống tách trà nóng hổi.
喝一杯滚热的茶。
热乎乎 <形容热和。>
随便看
không có năng lực
không có pháp chế
không có phương pháp
không có sức
không có sức lực
không có thì giờ
không có thật
không có thực
không có tiếng tăm gì
không có triển vọng
không có trong sách vở
không có trở ngại
không có tác dụng
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền
không có ích
không có ý thức
không có đối thủ
không có ở nhà
không công bằng
không công khai
không công mà hưởng lộc
không công mà lĩnh thưởng
không cùng chi
không cùng chí hướng
không cùng họ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:20:37