请输入您要查询的越南语单词:
单词
nóng hổi
释义
nóng hổi
热乎; 热和; 热火 <热(多表示满意)。>
cháo trong nồi vẫn còn nóng hổi.
锅里的粥还挺热和。
热腾腾 <(热腾腾的)形容热气蒸发的样子。>
滚热; 滚烫 <非常热(多指饮食或体温)。>
uống tách trà nóng hổi.
喝一杯滚热的茶。
热乎乎 <形容热和。>
随便看
tiếng là
tiếng lòng
tiếng lóng
tiếng lóng trong nghề
tiếng miền Bắc
tiếng ngáy
tiếng người
tiếng nhạc
tiếng Nhật
tiếng nói chung
tiếng nước ngoài
tiếng nấc
tiếng nửa âm tròn
tiếng oán hờn khắp nơi
tiếng oán than dậy đất
tiếng pha
tiếng Phổ thông
tiếng phụ
tiếng Quan Thoại
tiếng rao
tiếng rao hàng
tiếng suông
tiếng sét
tiếng sét giữa trời xanh
tiếng sấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/25 17:33:03