请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nông dân
释义 nông dân
 农; 农民; 庄稼人 <长时期参加农业生产的劳动者。>
 nông dân trồng trà.
 茶农。
 nông dân trồng rau quả.
 菜农。
 田家; 田舍 <指从事农业生产的人家。>
 thú vui của nông dân.
 田家情趣。
 ông nông dân
 田舍翁。
 anh nông dân
 田舍郎。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:17