请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành phần câu
释义
thành phần câu
句子成分 <句子的组成部分, 包括主语、谓语、宾语、补语、定语、状语六种, 如:我(主)又(状)筑(谓)成(补)一条(定)铁路(宾)。>
随便看
Xy-ri
xystin
xà
xà beng
xà bông
xà bông thuốc
xà bông thơm
xà bần
xà chính
xà chữ I
xà cạp
xà cừ
xà dọc
xài
xài chung
xài hoang
xài phí
xài xạc
xài được
xà kép
xà lan
xà-lan
xà lan chở dầu
xà lim
xà lim tử tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 7:11:20