请输入您要查询的越南语单词:
单词
xà chữ I
释义
xà chữ I
工字梁 <工字形断面的轧制铁梁、钢梁或铸钢梁, 亦指工字形断面的组合梁, 尤其是用于钢铁结构(如钢架建筑物)中的梁。>
随便看
cá thát bát
cá thì
Cát Hải
cá thể
cá thịt
cá thờn bơn
cát khoáng
Cát kịch
cát làm khuôn
Cát Lâm
cát lắng
cát-mi-um
Cát-măng-đu
cát mịn
cát nhân
cát nhân thiên tướng
cát nhượng
cá trong chậu
cá trác
cá tráo tráo
cá trèn
cá trê
cá trích
cá trôi
cá trúc bạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:44:33