请输入您要查询的越南语单词:
单词
xà beng
释义
xà beng
镐 <刨土用的工具。>
xà beng
鹤嘴镐。
鹤嘴镐 <挖掘土石用的工具, 镐头两头尖, 或一头尖一头扁平, 中间装着木把。通称洋镐。>
撬杠 <一端锻成扁平状的铁棍, 用来橇起或移动重物。>
随便看
bản vẽ nhìn từ trên xuống
bản vẽ phác thảo
bản vẽ sơ bộ
bản vẽ thiết kế
bản vẽ trắc diện
bản vẽ đẹp
bản vị
bản vị vàng
bản xô-nat
bản xứ
bản án
bản án cũ
bản âm
bản âm cực
bản ý
bản điều trần
bản điện tim
bản đàn
bản đá
bản đánh máy
bản đơn lẻ
bản đạo
bản địa
bản định án
bản đồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:45:08